🌷 Initial sound: ㅈㅅㅇㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

즉석요리 (卽席料理) : 음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó.

정신 연령 (精神年齡) : 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 능력의 발달 정도를 나이로 나타낸 것. None
🌏 ĐỘ TUỔI PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ: Thời kì thể hiện mức độ phán đoán của năng lực mang tính trí tuệ hiểu và giải quyết sự vật hay tình huống theo tuổi tác.


Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)