🌷 Initial sound: ㅊㅌㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 12

채팅하다 (chatting 하다) : 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누다. Động từ
🌏 CHAT: Nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.

초탈하다 (超脫 하다) : 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어나다. Động từ
🌏 SIÊU PHÀM, SIÊU THOÁT: Vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực.

찬탈하다 (簒奪 하다) : 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다. Động từ
🌏 CƯỚP, ĐOẠT, TRANH ĐOẠT: Tước đoạt một cách cưỡng bức những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.

채택하다 (採擇 하다) : 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 쓰다. Động từ
🌏 LỰA CHỌN, TUYỂN CHỌN: Chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.

청탁하다 (請託 하다) : 어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁하다. Động từ
🌏 THỈNH CẦU, NHỜ VÀ, XIN XỎ: Thỉnh cầu (nhờ vả) người khác làm giúp điều nào đó.

침탈하다 (侵奪 하다) : 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다. Động từ
🌏 CƯỚP BÓC: Xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.

촉탁하다 (囑託 하다) : 어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡기다. Động từ
🌏 PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Nhờ vả và giao phó làm giúp việc nào đó.

출타하다 (出他 하다) : 집에 있지 않고 다른 곳으로 나가다. Động từ
🌏 RA NGOÀI: Không ở nhà mà đi ra ngoài.

출토하다 (出土 하다) : 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다. Động từ
🌏 KHAI QUẬT, ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên.

침투하다 (浸透 하다) : 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배다. Động từ
🌏 THẨM THẤU, NGẤM: Chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào.

찬탄하다 (讚歎/贊嘆 하다) : 칭찬하며 감탄하다. Động từ
🌏 TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Khen ngợi và thán phục.

침통하다 (沈痛 하다) : 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬프다. Tính từ
🌏 ĐAU BUỒN: Tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28)