🌷 Initial sound: ㅌㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
탈의실
(脫衣室)
:
옷을 벗거나 갈아입는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo.
•
통역사
(通譯士)
:
통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH VIÊN: Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch.
•
탁아소
(託兒所)
:
보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ GIỮ TRẺ: Nơi nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.
•
탄원서
(歎願書)
:
억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라는 내용을 쓴 글이나 문서.
Danh từ
🌏 THƯ CẦU KHẨN, ĐƠN KIẾN NGHỊ: Đơn từ hay bài viết nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.
•
통일성
(統一性)
:
여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같이 느껴지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT: Tính chất mặc dù có một số yếu tố nhưng cảm thấy tổng thể như là một.
•
탈옥수
(脫獄囚)
:
감옥에서 몰래 빠져나와 도망친 죄수.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM VƯỢT NGỤC: Tội phạm lén lút thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.
•
투우사
(鬪牛士)
:
투우 경기에서 소와 싸우는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7)