🌷 Initial sound: ㅌㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
통화량
(通貨量)
:
나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước.
•
통행료
(通行料)
:
어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó.
•
통화량
(通話量)
:
전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại.
•
통화료
(通話料)
:
전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101)