🌷 Initial sound: ㅌㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
통화량
(通貨量)
:
나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước.
•
통행료
(通行料)
:
어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó.
•
통화량
(通話量)
:
전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại.
•
통화료
(通話料)
:
전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91)