🌷 Initial sound: ㅍㅅㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

포상금 (褒賞金) : 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa.

푸성귀 : 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물. Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên.

패션계 (fashion 系) : 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang.

풍속계 (風速計) : 바람의 세기를 재는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió.

피서객 (避暑客) : 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)