🌷 Initial sound: ㅍㅅㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

포상금 (褒賞金) : 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa.

푸성귀 : 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물. Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên.

패션계 (fashion 系) : 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang.

풍속계 (風速計) : 바람의 세기를 재는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió.

피서객 (避暑客) : 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.


:
Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7)