🌷 Initial sound: ㅍㅅㅅㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
파시스트
(fascist)
:
파시즘을 믿고 따르거나 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN PHÁT XÍT, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Người tin và theo hay chủ trương chủ nghĩa phát xít
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)