🌟 파시스트 (fascist)
Danh từ
🌷 ㅍㅅㅅㅌ: Initial sound 파시스트
-
ㅍㅅㅅㅌ (
파시스트
)
: 파시즘을 믿고 따르거나 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN PHÁT XÍT, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Người tin và theo hay chủ trương chủ nghĩa phát xít
• Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)