🌟 파시스트 (fascist)

Danh từ  

1. 파시즘을 믿고 따르거나 주장하는 사람.

1. TÊN PHÁT XÍT, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Người tin và theo hay chủ trương chủ nghĩa phát xít

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적 파시스트.
    Extreme fascist.
  • Google translate 파시스트 세력.
    Fascist forces.
  • Google translate 파시스트가 되다.
    Become a fascist.
  • Google translate 파시스트를 추종하다.
    Follow the fascist.
  • Google translate 파시스트로 변하다.
    Turn into a fascist.
  • Google translate 파시스트로 활동하다.
    To act as a fascist.
  • Google translate 그는 전체의 이익을 위해 개인이 희생되어도 상관없다고 믿는 파시스트였다.
    He was a fascist who believed it wouldn't matter if an individual was sacrificed for the benefit of the whole.
  • Google translate 정부의 지배력이 약화되고 사회가 혼란에 빠지자 파시스트 세력들이 등장하기 시작했다.
    Fascist forces began to emerge as government power weakened and society plunged into chaos.

파시스트: fascist,ファシスト。ファシスタ,fasciste,fascista,فاشي,фашист, фашист хүн,tên phát xít, người theo chủ nghĩa phát xít,ผู้นิยมลัทธิฟาสซิสต์,fasis,фашист,法西斯分子,法西斯主义者,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8)