🌷 Initial sound: ㅍㅅㅅㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
파시스트
(fascist)
:
파시즘을 믿고 따르거나 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN PHÁT XÍT, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Người tin và theo hay chủ trương chủ nghĩa phát xít
• Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43)