🌷 Initial sound: ㅎㄱㅁㅎㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
환경미화원
(環境美化員)
:
길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...
• Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7)