🌷 Initial sound: ㅎㄱㅁㅎㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

환경미화원 (環境美化員) : 길거리나 도로, 공공건물 등을 청소하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VỆ SINH CÔNG CỘNG: Người quét dọn vệ sinh tại đường phố, đại lộ, các tòa nhà công cộng...


:
Chính trị (149) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)