🌷 Initial sound: ㅎㄲㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

힐끔거리다 : 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다. Động từ
🌏 LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.

흘끗거리다 : 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn thoắt qua.

희끗거리다 : 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다. Động từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.

힐끗거리다 : 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn len lén.

화끈거리다 : 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다. Động từ
🌏 NÓNG BỪNG BỪNG: Do bắt nhiệt mà tự nhiên nóng lên hoặc xuất hiện cảm giác nóng.

흘끔거리다 : 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo.

흘낏거리다 : 가볍게 자꾸 흘겨보다. Động từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng.

후끈거리다 : 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다. Động từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG: Dấy lên cảm giác nóng hoặc nóng lên vì bắt nhiệt.


Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Khí hậu (53)