🌷 Initial sound: ㅎㄷㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

허둥거리다 : 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다. Động từ
🌏 TẤT TẢ, LUỐNG CUỐNG, CUỐNG CUỒNG: Vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp.

휘둥그렇다 : 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 둥그렇다. Tính từ
🌏 TRỢN TRÒN: Mắt mở to tròn vì sợ hay kinh ngạc.

허덕거리다 : 힘에 부쳐 자꾸 쩔쩔매거나 힘들어하다. Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO, BẤP BÊNH: Thiếu sức nên cứ chếnh choáng hay mệt mỏi.

한들거리다 : 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ: Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy.

흔들거리다 : 이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, CHAO ĐẢO, LẮC LƯ, RUNG RUNG, LÀM LẮC LƯ, LÀM CHAO ĐẢO, LÀM RUNG CHUYỂN: Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy.

후들거리다 : 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다. Động từ
🌏 RUN RUN, RUNG RUNG, RUNG BẦN BẬT, RUN LẨY BẨY: Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)