🌟 후들거리다

Động từ  

1. 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.

1. RUN RUN, RUNG RUNG, RUNG BẦN BẬT, RUN LẨY BẨY: Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔이 후들거리다.
    Arms shake.
  • Google translate 다리가 후들거리다.
    My legs are shaking.
  • Google translate 팔다리가 후들거리다.
    My arms and legs are shaking.
  • Google translate 다리를 후들거리다.
    Shake legs.
  • Google translate 몹시 후들거리다.
    Be very soft.
  • Google translate 그는 후들거리는 다리로 겨우 걸음을 걸었다.
    He managed to walk with his shaky legs.
  • Google translate 나는 온몸에 힘이 빠지고 다리가 후들거려서 걷기가 어려웠다.
    My whole body was weak and my legs were shaking, making it difficult to walk.
  • Google translate 야, 정신 사납게 왜 그렇게 팔을 후들거려?
    Man, why are you shaking your arms like that?
    Google translate 이렇게 마구 흔들면 팔 살이 빠진대.
    If you shake it like this, your arm will lose weight.
Từ đồng nghĩa 후들대다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
Từ đồng nghĩa 후들후들하다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.

후들거리다: tremble; shake; shudder,ふるえる【震える】,trembler, grelotter, frissonner, trembler comme une feuille, être tout tremblant,temblar, estremecerse, estremecer,يهتزّ، يرتجف,салганах, салгалах, чичиргэх,run run, rung rung, rung bần bật, run lẩy bẩy,สั่นงก ๆ, สั่นเทา,gemetar, menggetarkan,Сильно дрожать; трястись,瑟瑟发抖,不住颤抖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후들거리다 (후들거리다)

💕Start 후들거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28)