🌷 Initial sound: ㅎㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9
•
화장대
(化粧臺)
:
거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm
•
헤집다
:
속을 파서 뒤집고 따로따로 떨어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO BỚI, LẬT TUNG: Đào bên trong và lật, làm cho rời riêng ra.
•
휘젓다
:
골고루 섞이도록 이리저리 마구 젓다.
☆
Động từ
🌏 KHUẤY, QUẤY: Đảo tới tấp chỗ này chỗ kia để trộn cho đều.
•
힘주다
:
힘이나 기운을 한곳으로 몰다.
☆
Động từ
🌏 DỒN SỨC: Tập trung sức lực hay khí thế vào một chỗ.
•
헤지다
:
같이 있던 사람과 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÂN LY, BỊ CHIA LY, PHẢI CHIA TAY: Xa cách người từng ở cùng.
•
해지다
:
닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.
Động từ
🌏 SỜN, MÒN: Thủng lỗ hay rách do sờn cũ.
•
흠잡다
(欠 잡다)
:
사람이나 사물에서 흠이 되는 점을 집어내다.
Động từ
🌏 BẮT LỖI, BẮT BẺ: Chỉ ra tì vết con người hoặc sự vật.
•
후지다
:
(속된 말로) 품질이나 성능 등이 뒤떨어지다.
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: (cách nói thông tục) Phẩm chất hay tính năng kém.
•
회장단
(會長團)
:
회장이나 부회장으로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CHỦ TỊCH, BAN LÃNH ĐẠO: Sự tập họp được tạo thành bởi hội trưởng(chủ tịch) và phó hội trưởng (phó chủ tịch).
• Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197)