🌷 Initial sound: ㅎㅈㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

한자어 (漢字語) : 한자에 기초하여 만들어진 말. Danh từ
🌏

환쟁이 : (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람. Danh từ
🌏 HỌA SỸ, THỢ VẼ: (cách nói xem thường) Người vẽ tranh chuyên nghiệp.

호젓이 : 외딴 곳에 있어 고요하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOANG VẮNG, MỘT CÁCH HIU QUẠNH: Một cách cô quạnh vì ở nơi tách biệt.

흰자위 : 새알이나 달걀 등에서 노른자위를 둘러싼 흰 부분. Danh từ
🌏 LÒNG TRẮNG (TRỨNG): Phần màu trắng ở quanh lòng đỏ trong những cái như trứng gà hay trứng chim.

한집안 : 한집에서 사는 가족. Danh từ
🌏 MỘT GIA ĐÌNH: Gia đình sống trong một nhà.

현지인 (現地人) : 그 지역에 터전을 두고 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢN ĐỊA, DÂN ĐỊA PHƯƠNG: Người đặt cơ sở và sinh sống ở khu vực đó.

합죽이 : (낮잡아 이르는 말로) 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어간 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÓM MÉM: (cách nói xem thường) Người rụng răng nên miệng và má hóp sâu vào.

한자음 (漢字音) : 한자의 발음이나 소리. Danh từ
🌏 ÂM HÁN: Tiếng hay phát âm của chữ Hán.

형제애 (兄弟愛) : 형제 사이의 사랑. Danh từ
🌏 TÌNH HUYNH ĐỆ, TÌNH ANH EM: Tình yêu của anh em với nhau.


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)