🌷 Initial sound: ㅎㅉ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6
•
한쪽
:
어느 한 부분이나 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào.
•
활짝
:
문 등이 완전히 열린 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn.
•
훌쩍
:
액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
•
혼쭐
(魂 쭐)
:
(강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.
Danh từ
🌏 HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần.
•
홀짝
:
적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
히쭉
:
좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 NỤ CƯỜI TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.
• Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)