🌷 Initial sound: ㅎㅉ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6

한쪽 : 어느 한 부분이나 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào.

활짝 : 문 등이 완전히 열린 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn.

훌쩍 : 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.

혼쭐 (魂 쭐) : (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것. Danh từ
🌏 HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần.

홀짝 : 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.

히쭉 : 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양. Phó từ
🌏 NỤ CƯỜI TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.


:
Luật (42) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78)