💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15

: 사물의 모양. Danh từ
🌏 HÌNH, HÌNH DÁNG: Hình dáng của sự vật.

불견 (꼴 不見) : 하는 짓이나 모습이 몹시 눈에 거슬려 보기 싫은 것. Danh từ
🌏 SỰ TỆ HẠI, SỰ XẤU XÍ, SỰ KHÓ COI: Điều không muốn nhìn vì dáng vẻ hay cử chỉ rất ngứa mắt.

: 성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝. Danh từ
🌏 THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v...

: 말이나 소에게 먹이는 풀. Danh từ
🌏 CỎ KHÔ, RƠM: Cỏ cho ngựa và bò ăn.

같지 않다 : 분수나 처지에 맞지 않다.
🌏 KHÔNG PHÙ HỢP, CHẲNG RA LÀM SAO: Không hợp với số phần hay hoàn cảnh.

좋다 : 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.
🌏 GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai.

값 : (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài.

값하다 : (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동을 하다. Động từ
🌏 KHÉO NÓI, KHÉO CHE GIẤU, DẺO MIỆNG: (cách nói thông tục) Hành động hay nói lời phù hợp với diện mạo.

같잖다 : 하는 짓이나 모습이 마음에 들지 않고 눈꼴사납다. Tính từ
🌏 KỆCH CỠM, LỐ BỊCH: Dáng vẻ hay hành động không hài lòng và chướng mắt.

까닥 : 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó.

깍 : 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng.

깍하다 : 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리를 내다. Động từ
🌏 NUỐT ỰC, NUỐT ĐÁNH ỰC: Phát ra âm thanh mà lượng nhỏ chất lóng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng.

딱 : 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.

뚜기 : 오징어와 비슷하게 생겼으나 크기는 그보다 작으며 다리가 열 개인 뼈가 없는 동물. Danh từ
🌏 MỰC ỐNG NHỎ, CON MỰC PHỦ: Động vật thân mềm có 10 chân, trông giống nhưng nhỏ hơn con mực thường.

사납다 : 하는 짓이나 모습이 보기에 아주 좋지 않다. Tính từ
🌏 LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Dáng vẻ hay cử chỉ trông rất không hay.


Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)