🌟

Danh từ  

1. 말이나 소에게 먹이는 풀.

1. CỎ KHÔ, RƠM: Cỏ cho ngựa và bò ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 뜯기다.
    Disappear.
  • Google translate 을 먹이다.
    Feed the look.
  • Google translate 을 베다.
    Cut a figure.
  • Google translate 을 썰다.
    Cut a figure.
  • Google translate 영수는 송아지가 먹기 쉽도록 을 잘게 썰었다.
    Young-soo chopped up the shape to make it easier for the calf to eat.
  • Google translate 민준은 먼 거리를 달려온 말에게 을 충분히 가져다 먹인 후 쉬게 하였다.
    Minjun brought enough of the appearance to the horse that ran a long distance and gave it a rest.
  • Google translate 승규는 어디 갔니?
    Where's seung-gyu?
    Google translate 소에게 먹일 을 베러 갔어.
    I went to feed the cow.
Từ đồng nghĩa 목초(牧草): 가축의 먹이가 되는 풀.

꼴: fodder; green-feed,まぐさ【秣】。かいば【飼い葉】,foin, fourrage,pienso, heno, forraje,علف,хадлан,cỏ khô, rơm,หญ้า,jerami, rumput kering,скошенная трава; корм; сено,草料,饲草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160)