💕 Start: 꼼
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 16
•
꼼꼼하다
:
빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở.
•
꼼꼼히
:
빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.
•
꼼짝
:
몸을 느리게 조금 움직이는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼼짝없이
:
현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ CÁCH NÀO KHÁC, KHÔNG LÀM GÌ ĐƯỢC, KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.
•
꼼꼼
:
빈틈이 없이 자세하고 차분한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Hình ảnh từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở
•
꼼지락거리다
:
몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
Động từ
🌏 NGỌ NGUẬY, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ, LỌ MỌ: Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼼지락꼼지락
:
몸을 천천히 작게 계속 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẬM RÃI, CHẦM CHẬM, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼼지락꼼지락하다
:
몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
Động từ
🌏 NGỌ NGUẬY, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MÀ LỀ MỀ: Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼼지락대다
:
몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
Động từ
🌏 LỀ MỀ, ĐỘNG ĐẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể liên tục dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼼지락하다
:
몸이 천천히 작게 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 움직이다.
Động từ
🌏 NGỌ NGUẬY, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ, LỌ MỌ: Cơ thể dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
•
꼼짝 못 하다
:
힘에 눌려 기를 펴지 못하다.
🌏 KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC, KHÔNG DÁM HÓ HÉ: Bị đè nén bởi sức mạnh nên không thể hiện được khí thế.
•
꼼짝 아니하다[않다]
:
활동하거나 일하지 않다.
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH, BẤT ĐỘNG: Không hoạt động hay làm việc.
•
꼼짝달싹
:
몸이 아주 조금 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Hình ảnh cơ thể dịch chuyển rất nhẹ.
•
꼼짝없다
:
움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
•
꼼짝하다
:
몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi.
•
꼼틀꼼틀
:
몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể.
• Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)