💕 Start: 댓
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
댓글
(對 글)
:
어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글.
☆
Danh từ
🌏 DÒNG PHẢN HỒI, DÒNG ĐÁP, DÒNG BÌNH LUẬN, COMMENT/CMT: Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.
•
댓
:
다섯쯤의.
Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM, CHỪNG NĂM: Khoảng chừng bằng năm.
•
댓
:
다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM, CHỪNG NĂM: Số khoảng chừng bằng năm.
•
댓돌
(臺 돌)
:
한옥에서 마루 아래 놓아 밟고 오르내리도록 만든 돌계단.
Danh từ
🌏 DAETDOL; ĐÁ LÓT NỀN, ĐÁ BẬC THỀM: Thềm đá để bước lên bước xuống đặt dưới sàn nhà trong ngôi nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
•
댓바람
:
어떤 일이나 때가 닥치자 망설이지 않고 당장.
Danh từ
🌏 NGAY LẬP TỨC: Vừa đến lúc hay việc nào đó là ngay tức khắc mà không chần chừ
•
댓새
:
다섯 날 정도.
Danh từ
🌏 KHOẢNG NĂM NGÀY: Một khoảng thời gian chừng 5 ngày.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52)