💕 Start: 돋
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
돋보이다
:
실제보다 더 좋게 보이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế.
•
돋우다
:
위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN, NHÍCH LÊN: Kéo lên trên hay làm cho cao lên.
•
돋구다
:
→ 돋우다
Động từ
🌏
•
돋다
:
해, 달, 별 등이 하늘에 솟아오르다.
Động từ
🌏 MỌC: Mặt trời, trăng, sao... lên cao trên bầu trời.
•
돋보기
:
작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP (ĐỌC SÁCH): Kính có thấu kính được làm lồi để làm cho vật nhỏ được nhìn thấy lớn.
•
돋보기안경
(돋보기 眼鏡)
:
작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP ĐỌC SÁCH: Kính được làm cho lồi lên để có thể nhìn vật nhỏ được lớn hơn.
•
돋아나다
:
해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
Động từ
🌏 MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời.
•
돋치다
:
어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.
Động từ
🌏 MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17)