🌟 돋보기안경 (돋보기 眼鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돋보기안경 (
돋뽀기안경
)
🌷 ㄷㅂㄱㅇㄱ: Initial sound 돋보기안경
-
ㄷㅂㄱㅇㄱ (
돋보기안경
)
: 작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP ĐỌC SÁCH: Kính được làm cho lồi lên để có thể nhìn vật nhỏ được lớn hơn.
• Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)