🌟 돋보기안경 (돋보기 眼鏡)

Danh từ  

1. 작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.

1. KÍNH LÚP ĐỌC SÁCH: Kính được làm cho lồi lên để có thể nhìn vật nhỏ được lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돋보기안경을 귀에 걸다.
    Put magnifying glasses on one's ear.
  • Google translate 돋보기안경을 끼다.
    Put on magnifying glasses.
  • Google translate 돋보기안경을 맞추다.
    Adjust magnifying glasses.
  • Google translate 돋보기안경을 벗다.
    Take off the magnifying glass.
  • Google translate 돋보기안경을 쓰다.
    Wear magnifying glasses.
  • Google translate 매일 저녁 어머니는 돋보기안경을 쓰고 책을 읽기도 하고, 가계부를 쓰기도 하신다.
    Every evening, my mother wears magnifying glasses, reads books, and even writes a diary.
  • Google translate 어느 날부터인가 가까운 신문의 글씨가 흐릿해 보이더니 돋보기안경이 필요하게 되었다.
    From one day on, the writing of a nearby newspaper seemed blurry and needed magnifying glasses.
  • Google translate 어느덧 나도 돋보기안경을 끼지 않으면 가까운 글씨도 잘 보이지 않을 정도로 나이가 들었다.
    I'm so old that i can't see the close letters without magnifying glasses.
  • Google translate 김 부장, 자네 원래부터 안경을 썼었나?
    Manager kim, did you always wear glasses?
    Google translate 아니. 평소에는 안경을 안 쓰는데 나이가 드니 돋보기안경을 써야 글씨가 보이더라고.
    No. i usually don't wear glasses, but as i get older, i have to wear magnifying glasses to see the handwriting.
Từ đồng nghĩa 돋보기: 작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경., 작은 것을 크게 …

돋보기안경: reading glasses,ろうがんきょう【老眼鏡】,loupe, lunettes contre la presbytie, lunettes de vue, lunettes de lecture,gafas lupa,نظارة مكبّرة,ойрын харааны шил, линз,kính lúp đọc sách,แว่นสายตายาว,kacamata baca, kacamata plus,очки для дальнозорких,老花镜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돋보기안경 (돋뽀기안경)

💕Start 돋보기안경 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)