💕 Start: 똑
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 6 ALL : 13
•
똑같다
:
사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG HỆT, Y HỆT, Y CHANG: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.
•
똑같이
:
사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIỐNG HỆT, MỘT CÁCH Y HỆT: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.
•
똑똑하다
:
분명하고 확실하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.
•
똑바로
:
어느 쪽으로도 기울지 않고 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY NGẮN, MỘT CÁCH THẲNG TẮP: Một cách thẳng đứng và không nghiêng sang phía nào cả.
•
똑똑히
:
분명하고 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.
•
똑
:
조금도 틀림이 없이.
☆
Phó từ
🌏 HỆT, KHÍT, KHÉO, ĐÚNG: Không khác biệt chút nào.
•
똑똑
:
작은 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 LỘP ĐỘP, LÃ CHÃ: Hình ảnh hay tiếng phát ra của đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi liên tục xuống phía dưới.
•
똑
:
작은 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TÕM: Âm thanh mà đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.
•
똑
:
계속되던 것이 갑자기 그치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Hình ảnh cái đang tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.
•
똑딱
:
단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ vào vật cứng.
•
똑딱똑딱
:
단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 LỘP CÀ LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ liên tục vào vật cứng.
•
똑딱똑딱하다
:
단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘP CÀ LỘP CỘP: Âm thanh gõ nhẹ liên tục vào vật cứng phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
•
똑바르다
:
어느 쪽으로도 기울지 않고 곧다.
Tính từ
🌏 THẲNG TẮP, NGAY NGẮN: Thẳng đứng và không nghiêng về phía nào cả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)