💕 Start:

CAO CẤP : 41 ☆☆ TRUNG CẤP : 43 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 NONE : 393 ALL : 494

채 (負債) : 다른 사람이나 기관으로부터 빌려 쓰고 갚지 않은 돈. Danh từ
🌏 NỢ, TIỀN NỢ: Tiền mượn dùng từ người khác hay cơ quan và chưa trả lại.


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)