💕 Start: 선
☆ CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 206 ALL : 256
•
선
(線)
:
가로나 세로로 그은 금이나 줄.
☆☆
Danh từ
🌏 VẠCH: Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc.
•
선거
(選擧)
:
일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.
•
선글라스
(sunglass)
:
강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH MÁT, KÍNH RÂM: Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.
•
선약
(先約)
:
먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.
•
선전
(宣傳)
:
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ: Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.
•
선정
(選定)
:
여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.
•
선진
(先進)
:
어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN: Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.
•
선진국
(先進國)
:
다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác.
•
선호
(選好)
:
여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái.
• Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82)