💕 Start: 쇠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 49
•
쇠퇴
(衰退/衰頹)
:
강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23)