💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 49

퇴 (衰退/衰頹) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67)