💕 Start: 쇠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 49
•
쇠퇴
(衰退/衰頹)
:
강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204)