💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 10

자 (數字) : 수를 나타내는 글자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.

- : '더럽혀지지 않아 깨끗한'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRONG SẠCH, TRONG SÁNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không bị vấy bẩn mà sạch sẽ'.

- : '새끼를 배지 않는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ĐỰC: Tiền tố thêm nghĩa 'không mang thai'.

기 (숫 氣) : 남을 대할 때 부끄러워하지 않고 활발한 기운. Danh từ
🌏 SỰ TỰ NHIÊN: Thần thái không ngại ngùng và hoạt bát khi tiếp xúc với người khác.

기(가) 좋다 : 남을 대할 때 부끄러움이 없고 활발하다.
🌏 TỰ NHIÊN, ĐƯỜNG HOÀNG: Hoạt bát và không ngại ngùng khi tiếp xúc với người khác.

놈 : → 수놈 Danh từ
🌏

돌 : 칼이나 낫 등의 연장을 갈아 날을 날카롭게 만드는 데 쓰는 돌. Danh từ
🌏 SUTDOL; ĐÁ MÀI: Đá dùng vào việc mài để làm sắc lưỡi của các công cụ như dao, liềm.

제 : 처음부터 차라리. Phó từ
🌏 THÀ RẰNG: Thà ngay từ đầu.

처녀 (숫 處女) : 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자. Danh từ
🌏 GÁI CÒN TRINH: Người con gái chưa từng quan hệ tình dục với đàn ông dù chỉ một lần.

총각 (숫 總角) : 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자. Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Người con trai chưa từng quan hệ với phụ nữ dù chỉ một lần.


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204)