🌟 숫기 (숫 氣)

Danh từ  

1. 남을 대할 때 부끄러워하지 않고 활발한 기운.

1. SỰ TỰ NHIÊN: Thần thái không ngại ngùng và hoạt bát khi tiếp xúc với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별난 숫기.
    Unusual numbers.
  • Google translate 숫기가 없다.
    No numbers.
  • Google translate 숫기가 있다.
    There are numbers.
  • Google translate 숫기가 좋다.
    Nice numbers.
  • Google translate 숫기를 감추다.
    Conceal one's shame.
  • Google translate 그는 어려서부터 타고난 총기와 숫기로 또래 사이에서 인기가 좋았다.
    He was popular among his peers for his innate guns and numbers from an early age.
  • Google translate 유민은 숫기가 있는 편이라 많은 사람들 앞에서도 자신 있게 말을 잘한다.
    Yu-min is a man of numbers and speaks with confidence in front of many people.
  • Google translate 아이가 낯선 사람만 보면 우네요.
    He cries whenever he sees a stranger.
    Google translate 네, 숫기가 없는 편이에요.
    Yeah, she's a little shy.

숫기: sociableness,はにかまないきもち【はにかまない気持ち】,absence de timidité, hardiesse,osadía,  atrevimiento, audacia,جرأة,цог заль,sự tự nhiên,การเข้ากับคนง่าย, ความไม่ขี้อาย, ความไม่ขวยเขิน, ความไม่ประหม่า, ความไม่เขินอาย,tidak malu-malu,общительность,脸皮,勇气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숫기 (숟끼)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)