🌟 숫기 (숫 氣)

Danh từ  

1. 남을 대할 때 부끄러워하지 않고 활발한 기운.

1. SỰ TỰ NHIÊN: Thần thái không ngại ngùng và hoạt bát khi tiếp xúc với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별난 숫기.
    Unusual numbers.
  • 숫기가 없다.
    No numbers.
  • 숫기가 있다.
    There are numbers.
  • 숫기가 좋다.
    Nice numbers.
  • 숫기를 감추다.
    Conceal one's shame.
  • 그는 어려서부터 타고난 총기와 숫기로 또래 사이에서 인기가 좋았다.
    He was popular among his peers for his innate guns and numbers from an early age.
  • 유민은 숫기가 있는 편이라 많은 사람들 앞에서도 자신 있게 말을 잘한다.
    Yu-min is a man of numbers and speaks with confidence in front of many people.
  • 아이가 낯선 사람만 보면 우네요.
    He cries whenever he sees a stranger.
    네, 숫기가 없는 편이에요.
    Yeah, she's a little shy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숫기 (숟끼)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88)