💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.

기(를) 박다[치다] : 뒤탈이 없도록 미리 단단히 다짐을 해 두다.
🌏 ĐÓNG NÊM, NÓI NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT: Quyết tâm chắc chắn trước để không dời đổi.


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149)