💕 Start: 쐐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쐐기
:
물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
•
쐐기(를) 박다[치다]
:
뒤탈이 없도록 미리 단단히 다짐을 해 두다.
🌏 ĐÓNG NÊM, NÓI NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT: Quyết tâm chắc chắn trước để không dời đổi.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76)