💕 Start: 쐐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쐐기
:
물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
•
쐐기(를) 박다[치다]
:
뒤탈이 없도록 미리 단단히 다짐을 해 두다.
🌏 ĐÓNG NÊM, NÓI NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT: Quyết tâm chắc chắn trước để không dời đổi.
• Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)