💕 Start: 엔
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
엔
:
앞의 말이 나타내는 내용이 뒤에 오는 내용보다 마음에 차지 않기 때문에 뒤의 내용을 선택함을 강조하여 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ nhấn mạnh sự lựa chọn nội dung của vế sau vì không hài lòng với nội dung của lời ở vế trước.
•
엔
(en[円])
:
일본의 화폐 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 YÊN: Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản.
•
엔도르핀
(endorphin)
:
사람을 비롯해 새끼를 낳는 동물의 뇌에서 나오는, 진통 효과가 있는 물질.
Danh từ
🌏 ENDORPHIN: Chất có hiệu quả giảm đau, sinh ra từ não của động vật đẻ con, bao gồm cả con người.
•
엔지
(NG)
:
영화나 드라마 등을 찍을 때, 촬영이 잘되지 않는 일. 또는 그런 필름.
Danh từ
🌏 (SỰ) QUAY PHIM LỖI, ĐOẠN PHIM LỖI: Việc quay phim không suôn sẻ, khi quay phim điện ảnh hay phim truyền hình. Hoặc đoạn phim như vậy.
•
엔지니어
(engineer)
:
기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.
Danh từ
🌏 KỸ SƯ: Nhà kỹ thuật của các lĩnh vực như máy móc, điện, xây dựng dân dụng, kiến trúc.
•
엔지니어링
(engineering)
:
공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH KĨ THUẬT: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống về kỹ thuật và lý thuyết của công nghiệp.
•
엔진
(engine)
:
열, 전기 등의 에너지를 이용해 자동차 등의 기계를 움직이게 만드는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY: Thiết bị dùng nguyên liệu như nhiệt hay điện và làm cho máy của xe ô tô di chuyển.
•
엔트리
(entry)
:
경기나 경연 등에 참가하는 사람들의 명단.
Danh từ
🌏 DANH SÁCH DỰ THI: Danh sách tên của những người tham gia cuộc thi hay trận đấu.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81)