💕 Start:

CAO CẤP : 45 ☆☆ TRUNG CẤP : 38 ☆☆☆ SƠ CẤP : 23 NONE : 316 ALL : 422

나가다 : 시간이 가서 어떤 시기가 끝나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI QUA, QUA: Thời kì nào đó kết thúc vì hết thời gian.

난달 : 이번 달의 바로 전의 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.

: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức...

각 (遲刻) : 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định.

갑 (紙匣) : 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi.

금 (只今) : 말을 하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói.

금 (只今) : 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó.

난번 (지난 番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.

난주 (지난 週) : 이번 주의 바로 전의 주. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này.

난해 : 이번 해의 바로 전의 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM RỒI, NĂM NGOÁI, NĂM TRƯỚC: Năm ngay trước năm nay.

도 (地圖) : 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước

루하다 : 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục.

방 (地方) : 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó.

우개 : 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỤC TẨY, VIÊN TẨY, CỤC GÔM: Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì.

우다 : 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.

키다 : 재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÌN GIỮ, BẢO VỆ: Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.

하 (地下) : 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó.

하도 (地下道) : 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất.

하철 (地下鐵) : 지하 철도로 다니는 전동차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE ĐIỆN NGẦM, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe điện chạy bằng đường ray dưới đất.

하철역 (地下鐵驛) : 지하철을 타고 내리는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA XE ĐIỆN NGẦM, GA TÀU ĐIỆN NGẦM: Nơi lên xuống tàu điện ngầm.

나다 : 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó.

내다 : 어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó.

르다 : 목소리를 크게 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to.


Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)