💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

: 바닥이나 벽, 지팡이 등에 몸을 기대어 의지하다. ☆☆ Động từ
🌏 TỰA, DỰA: Áp sát và tựa cơ thể vào chỗ nào đó như nền nhà, bức tường hay cây gậy.

: 벼에서 낟알을 떨어내고 남은 줄기. Danh từ
🌏 RƠM, RẠ: Cọng còn sót lại sau khi đã tước hết hạt.

고 넘어가다 : 어떤 일을 따지거나 밝혀서 분명히 하다.
🌏 PHÂN RÕ TRẮNG ĐEN, PHÂN ĐỊNH RẠCH RÒI: Vạch rạch ròi hay làm sáng tỏ việc nào đó.

: 볏짚을 묶은 단. Danh từ
🌏 BÓ RẠ, BÓ RƠM: Rạ được cột lại thành bó.

: 볏짚을 꼬아서 만든 신. Danh từ
🌏 GIÀY RƠM: Giày được làm bằng cách bện rơm rạ.

신도 제짝이 있다 : 보잘것없는 사람도 제짝이 있다.
🌏 (GIÀY RƠM CŨNG CÓ ĐÔI): Người không ra gì cũng có đôi có cặp của mình.

신짝 : 짚신의 낱짝. Danh từ
🌏 CHIẾC GIÀY RƠM: Một chiếc của giày rơm.

이다 : 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÁN BIẾT, ĐƯỢC DỰ ĐOÁN: Kết quả suy nghĩ tới lui được suy đoán thành điều thế nào đó.


Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28)