💕 Start: 짜
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 15 ALL : 22
•
짜다
:
맛이 소금과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẶN: Vị giống như muối.
•
짜증
:
마음에 들지 않아서 화를 내거나 싫은 느낌을 겉으로 드러내는 일. 또는 그런 성미.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ NỔI KHÙNG, SỰ BỰC TỨC, SỰ BỰC BỘI: Việc để lộ ra bên ngoài cảm giác ghét hay nổi cáu vì không vừa lòng. Hoặc tính chất như vậy.
•
짜다
:
무엇을 누르거나 비틀어서 속에 든 물기나 기름 등을 빼내다.
☆☆
Động từ
🌏 VẮT: Ấn hoặc xoắn cái gì đó để lấy ra nước hay dầu... chứa bên trong.
•
짜다
:
가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẾ TẠO, ĐÓNG: Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp...
•
짜증스럽다
:
귀찮고 성가셔서 싫다.
☆☆
Tính từ
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI GIẬN: Cảm thấy phiền phức và tức giận nên ghét.
•
짜릿하다
:
조금 저린 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 Ê, TÊ: Như thể hơi ê ẩm.
•
짜임새
:
짜인 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, CẤU TRÚC, CẤU TẠO: Hình ảnh được tạo nên.
•
짜-
:
(짜고, 짠데, 짜, 짜서, 짜니, 짜면, 짠, 짤, 짭니다, 짰다)→ 짜다 3
None
🌏
•
짜-
:
(짜고, 짜는데, 짜, 짜서, 짜니, 짜면, 짜는, 짠, 짤, 짭니다, 짰다, 짜라)→ 짜다 1, 짜다 2
None
🌏
•
짜개다
:
나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.
Động từ
🌏 BỔ, CHẺ: Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.
•
짜깁기
:
찢어진 옷이나 옷감을 원래의 천을 덧대거나 실의 가닥을 이용해서 흠집 없이 꿰매는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VÁ LẠI, SỰ MẠNG LẠI: Việc vá áo quần hay vải đã bị rách lại bằng cách đắp cùng loại vải hay dùng sợi cho không còn lỗ rách.
•
짜내다
:
액체나 물질 등이 들어 있는 물건을 누르거나 비틀어서 속에 든 것이 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 VẮT, GẠN, BÓP: Ấn hoặc vặn đồ vật có nước hoặc chất lỏng để cái có trong đó lộ ra bên ngoài.
•
짜디짜다
:
매우 짜다.
Tính từ
🌏 MẶN CHÁT, MẶN ĐẮNG: Rất mặn.
•
짜르다
:
→ 자르다
Động từ
🌏
•
짜릿짜릿
:
매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌.
Phó từ
🌏 Ê ẨM, TÊ TÊ: Cảm giác như thể rất tê hoặc liên tục tê.
•
짜릿짜릿하다
:
매우 또는 자꾸 저린 듯하다.
Tính từ
🌏 Ê ẨM, TÊ TÊ: Như thể rất tê hoặc liên tục tê.
•
짜이다
:
가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm.
•
짜임
:
조직이나 구성.
Danh từ
🌏 CẤU TRÚC, KHUNG: Tổ chức hoặc sự cấu thành.
•
짜장면
(←zhajiangmian[炸醬麵])
:
중국식 된장에 고기와 채소 등을 넣어 볶은 양념에 면을 비벼 먹는 음식.
Danh từ
🌏 JJA-JANG-MYEON, MÌ ĐEN: Món ăn được tạo nên bằng cách trộn mì với gia vị - gồm rau, thịt… được xào với nước tương kiểu Trung Quốc.
•
짜증스러우-
:
(짜증스러운데, 짜증스러우니, 짜증스러우면, 짜증스러운, 짜증스러울)→ 짜증스럽다
None
🌏
•
짜증스러워-
:
(짜증스러워, 짜증스러워서, 짜증스러웠다)→ 짜증스럽다
None
🌏
•
짜증스럽-
:
(짜증스럽고, 짜증스럽습니다)→ 짜증스럽다
None
🌏
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226)