💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

: 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP: Âm thanh chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi một cách khó chịu khi không hài lòng về việc gì hoặc về đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh như vậy.

쩝거리다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG CHÈM CHẸP: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.

쩝대다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.

쩝하다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Luật (42) Gọi món (132) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52)