💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

: 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP: Âm thanh chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi một cách khó chịu khi không hài lòng về việc gì hoặc về đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh như vậy.

쩝거리다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG CHÈM CHẸP: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.

쩝대다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.

쩝하다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7)