💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 4

: 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 XÉ, LÀM RÁCH: Nắm kéo hay dùng dụng cụ làm cho rách đi.

어지다 : 도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ XÉ: Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách.

기다 : 물체가 잡아당겨져 갈라지다. Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra.

어발기다 : 여러 가닥으로 찢어서 늘어놓다. Động từ
🌏 XÉ VỤN, XÉ NÁT: Xé thành nhiều mảnh.


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)