💕 Start: 첫인
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
첫인상
(첫 印象)
:
어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU, ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN: Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu.
•
첫인사
(첫 人事)
:
사람을 처음 만났을 때, 또는 편지 등에서 처음으로 하는 인사.
☆
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO ĐẦU TIÊN: Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)