💕 Start: 첫인
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
첫인상
(첫 印象)
:
어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU, ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN: Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu.
•
첫인사
(첫 人事)
:
사람을 처음 만났을 때, 또는 편지 등에서 처음으로 하는 인사.
☆
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO ĐẦU TIÊN: Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70)