💕 Start: 칫
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
칫솔
(齒 솔)
:
이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng.
•
칫솔질
(齒 솔질)
:
칫솔로 이를 닦는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.
• Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52)