💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

솔 (齒 솔) : 이를 닦는 데 쓰는 솔. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng.

솔질 (齒 솔질) : 칫솔로 이를 닦는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.


:
Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226)