💕 Start: 컹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
컹컹
:
개가 크게 짖는 소리.
Phó từ
🌏 ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.
•
컹컹거리다
:
개가 계속 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó liên tục sủa to.
•
컹컹대다
:
개가 계속 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó liên tục sủa to.
•
컹컹하다
:
개가 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó sủa to.
• Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)