💕 Start: 컹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
컹컹
:
개가 크게 짖는 소리.
Phó từ
🌏 ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.
•
컹컹거리다
:
개가 계속 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó liên tục sủa to.
•
컹컹대다
:
개가 계속 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó liên tục sủa to.
•
컹컹하다
:
개가 크게 짖다.
Động từ
🌏 SỦA ÔNG ỔNG: Chó sủa to.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19)